Có 2 kết quả:
許下 xǔ xià ㄒㄩˇ ㄒㄧㄚˋ • 许下 xǔ xià ㄒㄩˇ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a promise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a promise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0