Có 2 kết quả:

許下 xǔ xià ㄒㄩˇ ㄒㄧㄚˋ许下 xǔ xià ㄒㄩˇ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make a promise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make a promise

Bình luận 0